Có 3 kết quả:
守宫 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ • 守宮 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ • 手工 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gecko
(2) house lizard
(2) house lizard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thằn lằn
Từ điển Trung-Anh
(1) gecko
(2) house lizard
(2) house lizard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handwork
(2) manual
(2) manual
Bình luận 0